Ý nghĩa và cách phát âm của 坑

Ký tự giản thể / phồn thể

坑 nét Việt

kēng

  • hố

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : shank bone of ox;
  • : obstinate;
  • : obstinate;
  • : (arch.) definitely; sure!;
  • : (onom.) clang; jingling of metals; to strike;

Các từ chứa坑, theo cấp độ HSK