Ý nghĩa và cách phát âm của 坚固

坚固
Từ giản thể
堅固
Từ truyền thống

坚固 nét Việt

jiān gù

  • chắc chắn

HSK level


Nhân vật

  • (jiān): mạnh
  • (gù): chất rắn