坚持
堅持
坚持 nét Việt
jiān chí
- tuân theo
jiān chí
- tuân theo
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 坚持
-
他一直坚持自己的看法。
Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.