持
持 nét Việt
chí
- giữ
chí
- giữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 持
-
他一直坚持自己的看法。
Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ. -
我们两个要互相支持。
Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí. -
他从朋友那里得到了很多支持。
Tā cóng péngyǒu nàlǐ dédàole hěnduō zhīchí.
Các từ chứa持, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 坚持 (jiān chí) : tuân theo
- 支持 (zhī chí) : đứng gần
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 保持 (bǎo chí) : duy trì
- 持续 (chí xù) : tiếp tục
- 主持 (zhǔ chí) : tổ chức
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 持久 (chí jiǔ) : bền vững
- 维持 (wéi chí) : duy trì