Ý nghĩa và cách phát âm của 持

Ký tự giản thể / phồn thể

持 nét Việt

chí

  • giữ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 持

  • 他一直坚持自己的看法。
    Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.
  • 我们两个要互相支持。
    Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí.
  • 他从朋友那里得到了很多支持。
    Tā cóng péngyǒu nàlǐ dédàole hěnduō zhīchí.

Các từ chứa持, theo cấp độ HSK