Ý nghĩa và cách phát âm của 城堡

城堡
Từ giản thể / phồn thể

城堡 nét Việt

chéng bǎo

  • lâu đài

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): thành phố
  • (bǎo): pháo đài