城
城 nét Việt
chéng
- thành phố
chéng
- thành phố
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 城
-
城市变化得太快了。
Chéngshì biànhuà dé tài kuàile. -
我已经喜欢上了这个城市。
Wǒ yǐjīng xǐhuān shàngle zhège chéngshì. -
我不仅去过那个城市,而且去过很多次。
Wǒ bùjǐn qùguò nàgè chéngshì, érqiě qùguò hěnduō cì. -
我想周末去参观长城。
Wǒ xiǎng zhōumò qù cānguān chángchéng. -
城市已经发生了很大的改变。
Chéngshì yǐjīng fāshēngle hěn dà de gǎibiàn.
Các từ chứa城, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 城市 (chéng shì) : thành phố
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 长城 (cháng chéng) : vạn lý trường thành
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 城堡 (chéng bǎo) : lâu đài