堡
堡 nét Việt
bǎo
- pháo đài
bǎo
- pháo đài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa堡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 城堡 (chéng bǎo) : lâu đài