Ý nghĩa và cách phát âm của 塑料袋

塑料袋
Từ giản thể / phồn thể

塑料袋 nét Việt

sù liào dài

  • túi nhựa

HSK level


Nhân vật

  • (sù): nhựa dẻo
  • (liào): vật chất
  • (dài): túi

Các câu ví dụ với 塑料袋

  • 为了保护环境,请不要使用塑料袋 。
    Wèile bǎohù huánjìng, qǐng bùyào shǐyòng sùliào dài.