袋
袋 nét Việt
dài
- túi
dài
- túi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 袋
-
这个袋子已经破了,请帮我换一个。
Zhège dàizi yǐjīng pòle, qǐng bāng wǒ huàn yīgè. -
为了保护环境,请不要使用塑料袋 。
Wèile bǎohù huánjìng, qǐng bùyào shǐyòng sùliào dài.
Các từ chứa袋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 塑料袋 (sù liào dài) : túi nhựa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 脑袋 (nǎo dài) : cái đầu