Ý nghĩa và cách phát âm của 填空

填空
Từ giản thể / phồn thể

填空 nét Việt

tián kòng

  • điền vào chỗ trống

HSK level


Nhân vật

  • (tián): lấp đầy
  • (kōng): không khí

Các câu ví dụ với 填空

  • 这是一道填空题。
    Zhè shì yīdào tiánkòng tí.