Ý nghĩa và cách phát âm của 填

Ký tự giản thể / phồn thể

填 nét Việt

tián

  • lấp đầy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cave; hole;
  • : quiet; calm; tranquil; peaceful;
  • : turbulent;
  • : (literary) smoothly flowing, placid (water);
  • : ngọt
  • : cánh đồng
  • : to cultivate (land); to hunt;
  • : used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc; dry field (i.e. not paddy field);
  • : fill in;
  • : sugar beet;
  • : fill up; rumbling sound;

Các câu ví dụ với 填

  • 请在表格里填上您的姓名。
    Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng.
  • 这是一道填空题。
    Zhè shì yīdào tiánkòng tí.
  • 请在表格的第二行填写性别。
    Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié.

Các từ chứa填, theo cấp độ HSK