Ý nghĩa và cách phát âm của 壮观

壮观
Từ giản thể
壯觀
Từ truyền thống

壮观 nét Việt

zhuàng guān

  • đẹp mắt

HSK level


Nhân vật

  • (zhuàng): mạnh
  • (guān): lượt xem