壮
壯
壮 nét Việt
zhuàng
- mạnh
zhuàng
- mạnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa壮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 理直气壮 (lǐ zhí qì zhuàng) : thẳng thắn
- 壮观 (zhuàng guān) : đẹp mắt
- 壮丽 (zhuàng lì) : tráng lệ
- 壮烈 (zhuàng liè) : anh hùng