Ý nghĩa và cách phát âm của 备忘录

备忘录
Từ giản thể
備忘錄
Từ truyền thống

备忘录 nét Việt

bèi wàng lù

  • bản ghi nhớ

HSK level


Nhân vật

  • (bèi): chuẩn bị
  • (wàng): quên
  • (lù): ghi lại