Ý nghĩa và cách phát âm của 忘

Ký tự giản thể / phồn thể

忘 nét Việt

wàng

  • quên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 忘

  • 我的包忘在房间里了。
    Wǒ de bāo wàng zài fángjiān lǐle.
  • 我今天忘记带钱包了。
    Wǒ jīntiān wàngjì dài qiánbāole.
  • 坏了,我忘记带护照了。
    Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole.
  • 下雨了,别忘了带伞。
    Xià yǔle, bié wàngle dài sǎn.
  • 我忘记今天是他的生日了。
    Wǒ wàngjì jīntiān shì tā de shēngrìle.

Các từ chứa忘, theo cấp độ HSK