忘
忘 nét Việt
wàng
- quên
wàng
- quên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 忘
-
我的包忘在房间里了。
Wǒ de bāo wàng zài fángjiān lǐle. -
我今天忘记带钱包了。
Wǒ jīntiān wàngjì dài qiánbāole. -
坏了,我忘记带护照了。
Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole. -
下雨了,别忘了带伞。
Xià yǔle, bié wàngle dài sǎn. -
我忘记今天是他的生日了。
Wǒ wàngjì jīntiān shì tā de shēngrìle.
Các từ chứa忘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 忘记 (wàng jì) : quên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 备忘录 (bèi wàng lù) : bản ghi nhớ
- 废寝忘食 (fèi qǐn wàng shí ) : chứng mất ngủ