Ý nghĩa và cách phát âm của 复习

复习
Từ giản thể
複習
Từ truyền thống

复习 nét Việt

fù xí

  • ôn tập

HSK level


Nhân vật

  • (fù): phức tạp
  • (xí): học hỏi

Các câu ví dụ với 复习

  • 考试前要好好地复习。
    Kǎoshì qián yào hǎohǎo de fùxí.