Ý nghĩa và cách phát âm của 复印

复印
Từ giản thể
複印
Từ truyền thống

复印 nét Việt

fù yìn

  • sao chép

HSK level


Nhân vật

  • (fù): phức tạp
  • (yìn): niêm phong

Các câu ví dụ với 复印

  • 这份材料,请再复印两份。
    Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn.