印
印 nét Việt
yìn
- niêm phong
yìn
- niêm phong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 印
-
这些材料已经打印完了。
Zhèxiē cáiliào yǐjīng dǎyìn wánliǎo. -
这份材料,请再复印两份。
Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn. -
他给我留下了很好的印象。
Tā gěi wǒ liú xiàle hěn hǎo de yìnxiàng.
Các từ chứa印, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打印 (dǎ yìn) : in
- 复印 (fù yìn) : sao chép
- 印象 (yìn xiàng) : ấn tượng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 印刷 (yìn shuā) : in