Ý nghĩa và cách phát âm của 印

Ký tự giản thể / phồn thể

印 nét Việt

yìn

  • niêm phong

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : injured; moreover; preferably;
  • : descendant; heir; offspring; posterity; to inherit;
  • : indene (chemistry);
  • : shade;

Các câu ví dụ với 印

  • 这些材料已经打印完了。
    Zhèxiē cáiliào yǐjīng dǎyìn wánliǎo.
  • 这份材料,请再复印两份。
    Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn.
  • 他给我留下了很好的印象。
    Tā gěi wǒ liú xiàle hěn hǎo de yìnxiàng.

Các từ chứa印, theo cấp độ HSK