Ý nghĩa và cách phát âm của 复杂

复杂
Từ giản thể
複雜
Từ truyền thống

复杂 nét Việt

fù zá

  • phức tạp

HSK level


Nhân vật

  • (fù): phức tạp
  • (zá): điều khoản khác

Các câu ví dụ với 复杂

  • 这个问题太复杂,我听不懂。
    Zhège wèntí tài fùzá, wǒ tīng bù dǒng.
  • 这是一个复杂的技术问题。
    Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí.