复杂
複雜
复杂 nét Việt
fù zá
- phức tạp
fù zá
- phức tạp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 复杂
-
这个问题太复杂,我听不懂。
Zhège wèntí tài fùzá, wǒ tīng bù dǒng. -
这是一个复杂的技术问题。
Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí.