Ý nghĩa và cách phát âm của 多么

多么
Từ giản thể
多麽
Từ truyền thống

多么 nét Việt

duō me

  • làm sao

HSK level


Nhân vật

  • (duō): nhiều
  • (me): gì

Các câu ví dụ với 多么

  • 阿姨,这儿的环境多么好啊!
    Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a!
  • 这里多么漂亮啊!
    Zhèlǐ duōme piàoliang a!