么
麼
么 nét Việt
me
- gì
me
- gì
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嚜 : (final particle);
Các câu ví dụ với 么
-
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle? -
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
你什么时候回来?
Nǐ shénme shíhòu huílái? -
你看见了什么?
Nǐ kànjiànle shénme?
Các từ chứa么, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 什么 (shén me) : gì
- 怎么 (zěn me) : làm sao
- 怎么样 (zěn me yàng) : như thế nào về nó
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 为什么 (wèi shén me) : tại sao
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 多么 (duō me) : làm sao