多
多 nét Việt
duō
- nhiều
duō
- nhiều
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 多
-
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
这个衣服多少钱?
Zhège yīfú duōshǎo qián? -
我在商店买了很多东西。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī. -
这里的人很多。
Zhèlǐ de rén hěnduō. -
你儿子多大了?
Nǐ érzi duōdàle?
Các từ chứa多, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
多 (duō): nhiều
- 多少 (duō shǎo) : bao nhiêu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 多么 (duō me) : làm sao
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 差不多 (chà bu duō) : hầu hết
- 许多 (xǔ duō) : rất nhiều
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 多亏 (duō kuī) : cảm ơn
- 多余 (duō yú) : dư thừa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 多元化 (duō yuán huà) : đa dạng hóa
- 见多识广 (jiàn duō shí guǎng) : có kiến thức