Ý nghĩa và cách phát âm của 多亏

多亏
Từ giản thể
多虧
Từ truyền thống

多亏 nét Việt

duō kuī

  • cảm ơn

HSK level


Nhân vật

  • (duō): nhiều
  • (kuī): thiếu hụt hoặc khuyết