Ý nghĩa và cách phát âm của 多少

多少
Từ giản thể / phồn thể

多少 nét Việt

duō shǎo

  • bao nhiêu

HSK level


Nhân vật

  • (duō): nhiều
  • (shǎo): ít hơn

Các câu ví dụ với 多少

  • 这个衣服多少钱?
    Zhège yīfú duōshǎo qián?
  • 你们学校有多少学生?
    Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?
  • 你的房间号是多少?
    Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?
  • 咱们这个月的生活费用是多少?
    Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo?