大夫
大夫 nét Việt
dài fu
- bác sĩ
dài fu
- bác sĩ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 大夫
-
李大夫,您明天上午在医院吗?
Lǐ dàfū, nín míngtiān shàngwǔ zài yīyuàn ma?