Ý nghĩa và cách phát âm của 大概

大概
Từ giản thể / phồn thể

大概 nét Việt

dà gài

  • có lẽ

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (gài): chung

Các câu ví dụ với 大概

  • 他大概不会来了。
    Tā dàgài bù huì láile.