概
概 nét Việt
gài
- chung
gài
- chung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 概
-
他大概不会来了。
Tā dàgài bù huì láile.
Các từ chứa概, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 大概 (dà gài) : có lẽ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 概括 (gài kuò) : tổng quát hóa
- 概念 (gài niàn) : ý tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 气概 (qì gài) : tinh thần