Ý nghĩa và cách phát âm của 大约

大约
Từ giản thể
大約
Từ truyền thống

大约 nét Việt

dà yuē

  • trong khoảng

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (yuē): xấp xỉ

Các câu ví dụ với 大约

  • 他大约有三十多岁。
    Tā dàyuē yǒu sānshí duō suì.