Ý nghĩa và cách phát âm của 天伦之乐

天伦之乐
Từ giản thể
天倫之樂
Từ truyền thống

天伦之乐 nét Việt

tiān lún zhī lè

  • gia đình vui vẻ

HSK level


Nhân vật

  • (tiān): ngày
  • (lún): lun
  • (zhī): của
  • (lè): vui vẻ