天才
天才 nét Việt
tiān cái
- thiên tài
tiān cái
- thiên tài
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 天才
-
照片要三天才能洗出来。
Zhàopiàn yào sān tiān cáinéng xǐ chūlái.