Ý nghĩa và cách phát âm của 天然气

天然气
Từ giản thể
天然氣
Từ truyền thống

天然气 nét Việt

tiān rán qì

  • khí tự nhiên

HSK level


Nhân vật

  • (tiān): ngày
  • (rán): tất nhiên
  • (qì): khí ga