失望
失望 nét Việt
shī wàng
- thất vọng
shī wàng
- thất vọng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 失望
-
大家不要失望,我们还是有希望的。
Dàjiā bùyào shīwàng, wǒmen háishì yǒu xīwàng de. -
我对他很失望。
Wǒ duì tā hěn shīwàng.