失
失 nét Việt
shī
- thua
shī
- thua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䴓 : nuthatch (bird of genus Sitta);
- 尸 : tử thi
- 师 : sự phân chia
- 師 : division
- 施 : đưa cho
- 浉 : Shi, name of river in Xinyang 信陽|信阳, Henan;
- 湿 : ướt
- 溮 : river in Henan province;
- 狮 : sư tử
- 絁 : rough, indelicate silk;
- 葹 : Xanthium strumarium;
- 蓍 : yarrow (Achillea millefolium);
- 虱 : louse;
- 诗 : thơ
- 邿 : place name;
- 酾 : strain;
- 鰤 : Seriola qinqueradiata; yellow tail;
- 鸤 : turtledove;
Các câu ví dụ với 失
-
虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì -
大家不要失望,我们还是有希望的。
Dàjiā bùyào shīwàng, wǒmen háishì yǒu xīwàng de. -
我对他很失望。
Wǒ duì tā hěn shīwàng.
Các từ chứa失, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 失败 (shī bài) : sự thất bại
- 失望 (shī wàng) : thất vọng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 失眠 (shī mián) : mất ngủ
- 失去 (shī qù) : thua
- 失业 (shī yè) : thất nghiệp
- 损失 (sǔn shī) : thua
- 消失 (xiāo shī) : biến mất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 得不偿失 (dé bù cháng shī) : không đáng để mất mát
- 过失 (guò shī) : lỗi
- 丧失 (sàng shī) : thua
- 失事 (shī shì ) : xác tàu
- 失误 (shī wù) : sai lầm
- 失踪 (shī zōng) : còn thiếu
- 遗失 (yí shī) : mất đi