Ý nghĩa và cách phát âm của 失

Ký tự giản thể / phồn thể

失 nét Việt

shī

  • thua

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 失

  • 虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
    Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì
  • 大家不要失望,我们还是有希望的。
    Dàjiā bùyào shīwàng, wǒmen háishì yǒu xīwàng de.
  • 我对他很失望。
    Wǒ duì tā hěn shīwàng.

Các từ chứa失, theo cấp độ HSK