Ý nghĩa và cách phát âm của 失败

失败
Từ giản thể
失敗
Từ truyền thống

失败 nét Việt

shī bài

  • sự thất bại

HSK level


Nhân vật

  • (shī): thua
  • (bài): đánh bại

Các câu ví dụ với 失败

  • 虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
    Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì