Ý nghĩa và cách phát âm của 失踪

失踪
Từ giản thể
失蹤
Từ truyền thống

失踪 nét Việt

shī zōng

  • còn thiếu

HSK level


Nhân vật

  • (shī): thua
  • (zōng): dấu vết