Ý nghĩa và cách phát âm của 头发

头发
Từ giản thể
頭發
Từ truyền thống

头发 nét Việt

tóu fa

  • tóc

HSK level


Nhân vật

  • (tóu): cái đầu
  • (fā): tóc

Các câu ví dụ với 头发

  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.
  • 她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
    Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn.
  • 妈妈的头发又黑又亮。
    Māmā de tóufǎ yòu hēi yòu liàng.