Ý nghĩa và cách phát âm của 夸张

夸张
Từ giản thể
誇張
Từ truyền thống

夸张 nét Việt

kuā zhāng

  • phóng đại

HSK level


Nhân vật

  • (kuā): khoe khoang
  • (zhāng): zhang