夸张
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        誇張
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                夸张 nét Việt
        
            kuā zhāng 
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - phóng đại
 
                
            
        
    
kuā zhāng
- phóng đại