夸
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            夸 nét Việt
        
            kuā
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - khoe khoang
 
                
            
        
    
kuā
- khoe khoang
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 姱 : fascinating; pretty;
 
Các từ chứa夸, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 
                            
                            夸 (kuā): khoe khoang
 - 夸张 (kuā zhāng ) : phóng đại
 
 -