Ý nghĩa và cách phát âm của 奖金

奖金
Từ giản thể
獎金
Từ truyền thống

奖金 nét Việt

jiǎng jīn

  • tặng kem

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎng): giải thưởng
  • (jīn): vàng

Các câu ví dụ với 奖金

  • 年底公司会给大家发奖金。
    Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn.
  • 我们年底发了一笔奖金。
    Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.