奖
獎
奖 nét Việt
jiǎng
- giải thưởng
jiǎng
- giải thưởng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 奖
-
年底公司会给大家发奖金。
Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn. -
我们年底发了一笔奖金。
Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.
Các từ chứa奖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 奖金 (jiǎng jīn) : tặng kem
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 过奖 (guò jiǎng) : đánh giá quá cao
- 奖励 (jiǎng lì) : phần thưởng
- 奖赏 (jiǎng shǎng) : phần thưởng