Ý nghĩa và cách phát âm của 好吃

好吃
Từ giản thể / phồn thể

好吃 nét Việt

hǎo chī

  • tốt để ăn

HSK level


Nhân vật

  • (hǎo): nó tốt
  • (chī): ăn

Các câu ví dụ với 好吃

  • 羊肉真好吃!
    Yángròu zhēn hào chī!
  • 您做的米饭真好吃。
    Nín zuò de mǐfàn zhēn hào chī.
  • 这些菜难道不好吃吗?
    Zhèxiē cài nándào bù hào chī ma?