Ý nghĩa và cách phát âm của 好处

好处
Từ giản thể
好處
Từ truyền thống

好处 nét Việt

hǎo chu

  • lợi ích

HSK level


Nhân vật

  • (hǎo): nó tốt
  • (chù): địa điểm