Ý nghĩa và cách phát âm của 妥协

妥协
Từ giản thể
妥協
Từ truyền thống

妥协 nét Việt

tuǒ xié

  • thỏa hiệp

HSK level


Nhân vật

  • (tuǒ): thích hợp
  • (xié): hiệp hội