Ý nghĩa và cách phát âm của 妥当

妥当
Từ giản thể
妥當
Từ truyền thống

妥当 nét Việt

tuǒ dang

  • thích hợp

HSK level


Nhân vật

  • (tuǒ): thích hợp
  • (dāng): khi nào