妻子
妻子 nét Việt
qī zi
- người vợ
qī zi
- người vợ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 妻子
-
最左边的是哥哥的妻子。
Zuì zuǒbiān de shì gēgē de qīzi. -
我妻子上班去了。
Wǒ qīzi shàngbān qùle. -
我妻子的性格非常好,从不发脾气。
Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì. -
我和我妻子有共同的理想和生活目标。
Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.