Ý nghĩa và cách phát âm của 妻

Ký tự giản thể / phồn thể

妻 nét Việt

  • người vợ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : numeral 7 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
  • : mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence; (archaic) ugly;
  • : bảy
  • : buồn
  • : whispering sound;
  • : qi
  • : up; uneven;
  • : giai đoạn = stage
  • : seven (banker's anti-fraud numeral);
  • : to perch; to rest (of birds); to dwell; to live; to stay;
  • : alder;
  • : 䖵
  • : đầu gấu
  • : to steep (tea);
  • : sơn
  • : Celosia argentea; luxuriant;
  • : to deceive; to contrive;
  • : name of a river; place name;
  • : battle-axe; Taiwan pr. [qi4];
  • : frown;
  • : mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence; (archaic) ugly;

Các câu ví dụ với 妻

  • 最左边的是哥哥的妻子。
    Zuì zuǒbiān de shì gēgē de qīzi.
  • 我妻子上班去了。
    Wǒ qīzi shàngbān qùle.
  • 我妻子的性格非常好,从不发脾气。
    Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.
  • 我和我妻子有共同的理想和生活目标。
    Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.

Các từ chứa妻, theo cấp độ HSK