Ý nghĩa và cách phát âm của 委员

委员
Từ giản thể
委員
Từ truyền thống

委员 nét Việt

wěi yuán

  • thành viên ủy ban

HSK level


Nhân vật

  • (wěi): uỷ ban
  • (yuán): thành viên