委
委 nét Việt
wěi
- uỷ ban
wěi
- uỷ ban
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䓕 : (arch.) type of grass;
- 伟 : tuyệt quá
- 伪 : pseudo
- 厃 : 𣬉
- 壝 : mound; embankment; the earthen altar to the god of the soil;
- 娓 : active; comply with;
- 尾 : đuôi
- 暐 : the bright shining of the sun;
- 洧 : name of a river;
- 炜 : glowing; bright; brilliant;
- 猥 : humble; rustic; plentiful;
- 玮 : (reddish jade); precious; rare;
- 痏 : a bruise or contusion;
- 痿 : atrophy;
- 磈 : rocky; stony;
- 纬 : vĩ độ
- 艉 : aft;
- 苇 : reed; rush; Phragmites communis;
- 诿 : to shirk; to give excuses;
- 隗 : eminent; lofty;
- 韡 : gorgeous;
- 韪 : correct; right;
- 頠 : easeful carriage of one's head;
- 骫 : be bent; crooked (of bones);
- 鲔 : little tuna; Euthynnus alletteratus;
Các từ chứa委, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 委屈 (wěi qū) : đã sai
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 委托 (wěi tuō) : uỷ ban
- 委员 (wěi yuán) : thành viên ủy ban