Ý nghĩa và cách phát âm của 孙子

孙子
Từ giản thể
孫子
Từ truyền thống

孙子 nét Việt

sūn zi

  • cháu trai

HSK level


Nhân vật

  • (sūn): mặt trời
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 孙子

  • 爷爷非常喜欢自己的孙子。
    Yéyé fēicháng xǐhuān zìjǐ de sūnzi.