孙
孫
孙 nét Việt
sūn
- mặt trời
sūn
- mặt trời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 孙
-
爷爷非常喜欢自己的孙子。
Yéyé fēicháng xǐhuān zìjǐ de sūnzi.
Các từ chứa孙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 孙子 (sūn zi) : cháu trai